148 |
每月汇率维护作业 |
Měi yuè huìlǜ wéihù zuòyè |
Thao tác maintain tỷ giá mỗi tháng (aooi) |
149 |
外购提单作业 |
Wài gòu tídān zuòyè |
Thao tác nhận chứng từ hàng nhập (aapt) |
150 |
成本分摊作业 |
Chéngběn fēntān zuòyè |
Thao tác phân bổ giá thành (aapt) |
151 |
进货发票帐款整批产生作业 |
Jìnhuò fāpiào zhàng kuǎn zhěng pī chǎnshēng zuòyè |
Thao tác phát sinh hàng loạt tài khoản hoá đơn nhập hàng (aapp) |
152 |
请款折让整批产生作业 |
Qǐng kuǎn zhé ràng zhěng pī chǎnshēng zuòyè |
Thao tác phát sinh tất cả các chiết khấu xin thanh toán (aapp) |
153 |
退货折让整批产生作业 |
Tuìhuò zhé ràng zhěng pī chǎnshēng zuòyè |
Thao tác phát sinh tất cả chiết khấu về hàng trả về (aapp) |
154 |
厂商付款单整批产生作业 |
Chǎngshāng fùkuǎn dān zhěng pī chǎnshēng zuòyè |
Thao tác phát sinh tất cả phiếu thanh toán của Maker (aapp) |
155 |
进货无发票帐款暂估整批产生作业 |
Jìnhuò wú fāpiào zhàng kuǎn zàn gū zhěng pī chǎnshēng zuòyè |
Thao tác phát sinh tất cả ước tính về tài khoản nhập hàng không hoá đơn (aapp) |
156 |
AP系统传票抛转还原作业 |
AP xìtǒng chuánpiào pāo zhuǎn huányuán zuòyè |
Thao tác phục hối voucher chuyển trong hệ thống (aapp) |
157 |
付款冲帐作业 |
Fùkuǎn chōng zhàng zuòyè |
Thao tác triệt tiêu của phần thanh toán (aapt) |
158 |
应付帐款月底重评价作业 |
Yìngfù zhàng kuǎn yuèdǐ zhòng píngjià zuòyè |
Thao tác ứơc giá lại vào cuối tháng của tài khoản A/P (gapp) |
159 |
厂商预付请款作业 |
Chǎngshāng yùfù qǐng kuǎn zuòyè |
Thao tác xin tạm ứng cho Maker (aapt) |
160 |
杂项应付款项请款作业 |
Záxiàng yìngfù kuǎnxiàng qǐng kuǎn zuòyè |
Thao tác xin thanh toán của tài khoản A/P các hạng mục khác (aapt) |
161 |
杂项应付款项请款作业 |
Záxiàng yìngfù kuǎnxiàng qǐng kuǎn zuòyè |
Thao tác xin thanh toán hạng mục A/P các loại khác (aapt) |
162 |
厂商进货发票请款作业 |
Chǎngshāng jìnhuò fāpiào qǐng kuǎn zuòyè |
Thao tác xin thanh toán hoá đơn nhập hàng của Maker (aapt) |
163 |
透支 |
Tòuzhī |
Thấu chi |
164 |
信用卡 |
Xìnyòngkǎ |
Thẻ tín dụng |
165 |
金融市场 |
Jīnróng shìchǎng |
Thị trường tài chính |
166 |
国际收支 |
Guójì shōu zhī |
Thu chi quốc tế |
167 |
贴现率 |
Tiēxiàn lǜ |
Tỉ lệ chiết khấu |
168 |
外汇储备 |
Wàihuì chúbèi |
Tích trữ ngoại hối |
169 |
私人存款 |
Sīrén cúnkuǎn |
Tiền gửi cá nhân, khách hàng cá nhân gửi tiền |
170 |
佣金 |
Yōngjīn |
Tiền hoa hồng |
171 |
本金 |
Běn jīn |
Tiền vốn, tiền gốc |
172 |
国民生产总值 |
Guómín shēngchǎn zǒng zhí |
Tổng sản lượng quốc dân |
173 |
兑付 |
Duìfù |
Trả bằng tiền mặt |
174 |
待抵预付款查询 |
Dài dǐ yùfù kuǎn cháxún |
Tra cứu khoản tạm ứng chờ triệt tiêu (aapq) |
175 |
应付帐款月底重评价异动记录查询 |
Yìngfù zhàng kuǎn yuèdǐ zhòng píngjià yìdòng jìlù cháxún |
Tra cứu phần ghi nhận điều động ứơc giá lại vào cuối tháng của tài khoản A/P (gapq) |
176 |
待抵溢付款查询 |
Dài dǐ yì fùkuǎn cháxún |
Tra cứu phần thanh toán thừa chờ triệt tiêu (aapq) |
177 |
债券 |
Zhàiquàn |
Trái phiếu |
178 |
拒付 |
Jù fù |
Từ chối thanh toán |
179 |
套汇汇率 |
Tàohuì huìlǜ |
Tỷ suất, tỷ giá hối đoái |
180 |
票据交换所 |
Piàojù jiāohuàn suǒ |
Văn phòng giao dịch |
181 |
游资 |
Yóuzī |
Vốn lưu động, vốn nổi |
182 |
顺差 |
Shùnchā |
Xuất siêu |